Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

押し付ける

Mục lục

[ おしつける ]

n

ẩn
私はドアを開けようと体を押し付けた。: Tôi ẩn người để mở cửa.

v1

áp đặt/áp chế/bắt ép/đổ (trách nhiệm, tội..)/bắt...làm gì/ấn...
彼はいつも他人に自分の意見を押し付ける。: Ông ta luôn áp đặt ý kiến của mình cho người khác.
僕に責任を押し付けないでくれ。: Xin đừng có đổ trách nhiệm lên đầu tôi.
姉は皿洗いを私に押し付けた。: Chị tôi bắt tôi rửa bát (thay chị ấy).
女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。: Vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra

v1

cưỡng bách

v1

nhấn

v1

nhét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 押しボタン

    Mục lục 1 [ おしぼたん ] 1.1 v1 1.1.1 khuy bấm 2 Tin học 2.1 [ おしボタン ] 2.1.1 nút ấn/nút nhấn [pushbutton] [ おしぼたん...
  • 押し出し

    Kỹ thuật [ おしだし ] sự đẩy ra [extruding]
  • 押し出し圧力

    Kỹ thuật [ おしだしあつりょく ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • 押し出しピン

    Kỹ thuật [ おしだしピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • 押し出し量

    Kỹ thuật [ おしだしりょう ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • 押し出し指数

    Kỹ thuật [ おしだししすう ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
  • 押し出す

    [ おしだす ] v1 nặn
  • 押し問答

    [ おしもんどう ] n tranh cãi 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。: Người khách hàng giận dữ tranh cãi một...
  • 押し入れ

    [ おしいれ ] n tủ tường 階段下の押し入れ: tủ tường dưới cầu thang 容量の大きい押し入れ: tủ tường lớn 押し入れに~がないか探す:...
  • 押し目買い

    Kinh tế [ おしめがい ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。
  • 押し黙る

    Mục lục 1 [ おしだまる ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ おしだまる ] v1 im phắc im bặt
  • 押し込む

    [ おしこむ ] v1 gán
  • 押さえる

    Mục lục 1 [ おさえる ] 1.1 v1 1.1.1 nắm được/bắt giữ 1.1.2 nắm bắt 1.1.3 giữ [ おさえる ] v1 nắm được/bắt giữ 我々は彼がやったという証拠を押さえている。:...
  • 押す

    Mục lục 1 [ おす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm...
  • 押収

    [ おうしゅう ] n tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ 証拠押収 : tịch thu chứng cứ 貨物の押収: bắt...
  • 押収する

    [ おうしゅう ] vs tịch thu 警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.
  • 押合う

    [ おしあう ] n chen chúc
  • 押売

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 下品なものを親切に押売りしますが、断れるのが多い:Ép...
  • 押売り

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 押売り(的商法): phương pháp chèo kéo người mua
  • 押分ける

    [ おしわける ] n lay tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top