Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

招待する

Mục lục

[ しょうたい ]

vs

mời
私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên hoan

[ しょうたいする ]

vs

thết đãi
rước mời
mời mọc
chiêu đãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 招待状

    thiếp mời, lời mời, giấy mời/thiệp mời, 結婚~状: thiệp mời đám cưới
  • 招集

    triệu tập
  • 拙劣

    sự vụng về/sự không khéo léo, vụng về/không khéo léo/ thiếu trình độ/ nghèo nàn, 拙劣な文章 :phong cách viết không...
  • 拙策

    kế hoạch hoặc chính sách tồi
  • 拙速

    vội vàng/hấp tấp, đơn giản/thô thiển nhưng được việc, sự đơn giản/cái chưa đạt nhưng được việc, sự vội vàng/sự...
  • 曝す

    phơi/phơi mình, hồ trắng, bày ra cho xem
  • khúc/từ (ca nhạc), ダンス曲: khúc nhạc nhảy, ロマンス(の曲): khúc lãng mạn, 管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn...
  • 曲がり

    cong
  • 曲がりくねった

    uốn khúc, uốn khúc/uốn lượn/uốn/uốn cong/ngoằn ngoèo, 曲がりくねった小川: sông nhỏ uốn khúc, 曲がりくねった〔道路などが〕:...
  • 曲がりかど

    góc rẽ/góc phố
  • 曲がり道

    đường rẽ, 曲がり道に沿って歩く: Đi bộ dọc theo đường rẽ này.
  • 曲がる

    ẹo, cúi, cong, uốn cong/rẽ, vẹo, 2番目の角を左に曲がる: rẽ phải ở góc đường thứ hai, 急いで角を曲がる : rẽ...
  • 曲げの限度

    giới hạn uốn [bend allowance]
  • 曲げ強さ

    cường độ uốn [bending strength, flexural strength], explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • 曲げ径

    bán kính uốn [bend radius]
  • 曲げ応力

    ứng suất uốn [bending stress]
  • 曲げモーメント

    mô men uốn [bending moment]
  • 曲げる

    vin, uốn, nhún mình, khom, cặm, bẻ cong/uốn cong, 体を曲げる: uốn cong cơ thể, (~の)事実を曲げる : bẻ cong sự...
  • 曲げ線

    đường uốn [bend line]
  • 曲率

    độ cong [curvature]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top