Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

括弧

Mục lục

[ かっこ ]

n

ngoặc đơn
dấu ngoặc đơn/phần trong ngoặc
閉じ括弧: ngoặc đóng
括弧に入れて: cho vào trong ngoặc
括弧を開く: mở ngoặc
括弧を閉じる: đóng ngoặc

Tin học

[ かっこ ]

dấu ngoặc [parentheses/brackets]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 括る

    buộc chặt/thắt chặt/trói chặt/treo, ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる: dùng chiêu bài để thắt chặt...
  • 拭き掃除する

    lau chùi
  • 拭く

    gạt, chùi, lau (bụi)/quét dọn, ハンカチで眼鏡を拭く: dùng khăn lau kính
  • 拭う

    lau (mồ hôi), 額の汗を拭う: lau mồ hôi trên trán
  • 拱手傍観

    việc khoanh tay đứng nhìn/khoan tay đứng nhìn, việc khoanh tay đứng nhìn/khoang tay đứng nhìn
  • 拳銃

    súng lục
  • 拳銃をする

    bồng súng
  • 拳骨

    nắm đấm/quả đấm,  ~ を固める: nắm tay lại thành quả đấm,  ~ を振り上げる: giơ nắm đấm lên,  ~ で殴る:...
  • 拳骨する

    tung nắm đấm/đấm/tung quả đấm, げんこつでのけんか: cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau), げんこつでの殴り合い:...
  • 拷問

    sự tra tấn, 彼は拷問にかけられて全てを白状した。: anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ., 面接試験は僕には拷問のように感じられた。:...
  • 拷問にかける

    tra tấn
  • 拷問する

    hạch hỏi
  • 拷問具

    dụng cụ tra tấn, ねじで親指を締める昔の拷問具 :dụng cụ để tra tấn người phạm tội bằng cách kẹp ngón tay...
  • thập, ghi chú: từ sử dụng trong các văn bản pháp luật
  • 拾い塗り

    sơn sửa [touch up], category : sơn [塗装], explanation : kiểu sơn phủ lại những chỗ bị mài do sơn sần sùi hay lẫn bụi nhỏ.,...
  • 拾い主

    người tìm kiếm
  • 拾い出す

    nhặt ra/nhặt nhạnh ra/lựa ra
  • 拾い物

    những thức nhặt được/thứ nhặt được, món hàng hời, của trời cho/của trên trời rơi xuống/vận may bất ngờ/nhặt được,...
  • 拾い集める

    thu nhặt, thu lượm, lượm lặt, lượm, cóp nhặt, bòn nhặt
  • 拾う

    lượm, nhặt, 海岸で貝殻を拾う :nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển, 僕は通りでこの時計を拾った.:tôi nhặt được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top