Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

持ち主

[ もちぬし ]

n

người chủ/người sở hữu
まっとうな外交感覚の持ち主 :Người có cảm nhận ngoại giao rất chính xác
車の持ち主から運転の許可を得ている人物 :Nhận được sự cho phép lái xe từ người sở hữu xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 持ち物

    vật mang theo/vật sở hữu, 持ち物がなければ盗まれる心配もなし。 :không có đồ thì không lo mất, 持ち物から目を離さないように気を付ける :chú...
  • 持ち直す

    đổi tay xách/ chuyển biến tốt, エコノミストの多くは今年の後半に持ち直すと見ている :phần lớn các vấn đề...
  • 持ち込む

    mang vào, đưa vào, ~に全く新しい感覚を持ち込む :mang cảm giác hoàn toàn mới vào~, ~に問題を持ち込む :Đưa...
  • 持って帰る

    mang về
  • 持って行く

    mang, mang đi, 美容院で座って待つときは、いつも自分の雑誌を持って行く。 :tôi luôn mang theo tạp chí mỗi khi đến...
  • 持って来る

    mang đến, 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :anh ấy luôn bị giận dữ...
  • 持つ

    xách, vác, mang, khiêng, duy trì, đảm nhiệm/có, chịu (phí tổn), cầm/nắm/mang, 勇敢な者は寛大な心を持つ。 :người...
  • 持てる

    người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:...
  • 持て成し

    mời, đối đãi/ quan tâm, chiêu đãi/ tiếp đón, 茶菓の持て成しを受ける: được mời dự tiệc trà, 皆様の暖かいおもてなしに心から感謝申し上げます. :tôi...
  • 持て成す

    tiếp đãi, mời chiêu đãi, đối đãi
  • 持参

    sự đem theo/sự mang theo, 弁当持参で労働する: đem theo cặp lồng cơm đi làm
  • 持参する

    mang theo/đem theo
  • 持参人

    người cầm phiếu [bearer/holder], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 持参人払小切手

    séc vô danh [bearer cheque/cheque to bearer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 持参人払手形

    hối phiếu vô danh, hối phiếu vô danh [bill of exchange to bearer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 持堪える

    ủng hộ, kiên trì, duy trì
  • 持久

    sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu, bền, 持久力: sức bền
  • 持久力がある

    dẻo dai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top