Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挑発

[ ちょうはつ ]

n

sự khiêu khích
牛は闘牛士の挑発にのって暴れだした。: Con bò bắt đầu lồng lên trước sự khiêu khích của người đấu bò.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挑発する

    khiêu khích, khởi hành
  • 挑発的

    một cách khiêu khích, 挑発的態度: thái độ khiêu khích
  • 挑戦

    những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve something)], category : tài chính [財政]
  • 挑戦する

    khiêu chiến/thách thức, テニスの試合で人に挑戦する: thách thức ai đấu tennis.
  • 挑戦状

    thư khiêu chiến
  • 挑戦的

    thử thách [challenging]
  • 挑戦者

    người khiêu chiến/người thách thức
  • ngón tay, ngón, かじかんだ指 : người vụng, ピンセットを操る手袋をはめた指 :ngón tay đi găng sử dụng kẹp
  • 指し図

    sự chỉ dẫn/chỉ dẫn
  • 指し値

    sự đặt giá giới hạn, giá chào bán [asked price], giá hỏi mua [bid price], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại...
  • 指し示す

    chỉ ra [to indicate/to show/to point to]
  • 指す

    nhằm hướng, dâng lên, chỉ ra/chỉ ra, chỉ ra [to point/to indicate/to nominate/to measure], 東を指して進む: nhằm hướng đông mà...
  • 指名

    sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm
  • 指名する

    đặt tên/gọi tên/bổ nhiệm/cử
  • 指名通話

    gọi từ người đến người [person-to-person call], explanation : cú điện thoại gọi qua người trực tổng đài cho một người...
  • 指向

    hướng đối tượng [oo (object oriented)/directional (microphone)]
  • 指定

    sự chỉ định, chỉ định, sự chỉ định [designation], sự bố trí [designation (vs)/appointment/phrase], 指定する時間と指定する場所に集まること:...
  • 指定する

    chỉ định, phái, ấn định, (日時・場所)を指定する: ấn định (ngày giờ, nơi chỗ)
  • 指定可能点

    điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point]
  • 指定子

    miêu tả (nhãn, tên, bộ phận) [descriptor/designator], explanation : trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top