Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

振動する

Mục lục

[ しんどうする ]

vs

lay chuyển
chấn động/rung động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 振動子

    đầu rung [vibrator]
  • 振動計

    chấn động kế/đồng hồ đo chấn động [vibrometer, vibroscope]
  • 振動試験

    thử chấn động [vibration test]
  • 振動軸

    trục dao động
  • 振動数

    tần số rung [frequency]
  • 振舞い試験

    kiểm tra cư xử [behaviour tests]
  • 振興

    sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ
  • 振替

    chuyển tiền, chuyển tài khoản, chuyển khoản, chuyển khoản/chuyển tiền [transfer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能勘定

    tài khoản chuyển dịch [transferable account], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch [transferable currency], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替出勤

    , làm bù giờ
  • 朱印

    dấu đỏ
  • 朱筆を加える

    việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi
  • 朱肉

    hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su/tăm pông/hộp mực dấu, 朱肉をお借りしてもよろしいですか? :tôi có thể mượn...
  • 朱色

    màu đỏ tươi/son mầu đỏ
  • 朴直

    bộc trực/chân thật, sự bộc trực/sự chân thật
  • bàn viết, bàn
  • 机の上

    trên bàn
  • 机の上に足を上げる

    gác chân lên bàn
  • 机の上に本を置く

    đặt sách lên bàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top