Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

授ける

Mục lục

[ さずける ]

v1

truyền thụ
tặng/trao tặng
校長は勝利者にメダルを授けた。: Hiệu trưởng tặng huy chương cho những người chiến thắng.
ban

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 授かる

    [ さずかる ] v5r thu được/lĩnh được
  • 授受

    [ じゅじゅ ] n cho và nhận
  • 授受する

    [ じゅじゅ ] vs cho và nhận
  • 授与

    [ じゅよ ] n việc trao tặng/trao tặng
  • 授与する

    [ じゅよ ] vs thưởng/tặng/phạt
  • 授乳期間

    [ じゅにゅうきかん ] vs Thời gian cho con bú
  • 授爵

    [ じゅしゃく ] n sự được lên chức
  • 授爵する

    [ じゅしゃく ] vs nâng ai lên hàng quí tộc
  • 授賞

    [ じゅしょう ] n sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng
  • 授賞する

    [ じゅしょう ] vs trao thưởng/nhận thưởng
  • 授業

    Mục lục 1 [ じゅぎょう ] 1.1 v1 1.1.1 buổi học 1.2 n 1.2.1 sự giảng dạy/sự lên lớp [ じゅぎょう ] v1 buổi học n sự giảng...
  • 授業に出る

    [ じゅぎょうにでる ] vs lên lớp
  • 授業する

    [ じゅぎょう ] vs bài học/giờ học
  • 授業金

    [ じゅぎょうきん ] vs học phí
  • 授業料

    [ じゅぎょうりょう ] vs tiền học phí
  • 授業時間

    [ じゅぎょうじかん ] vs thời khoá
  • 授権資本

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅけんしほん ] 1.1.1 vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital] 1.2 [ じゅけんしほん ] 1.2.1...
  • 掘り上がる

    Mục lục 1 [ ほりあがる ] 1.1 n 1.1.1 bới móc 1.1.2 bới lên [ ほりあがる ] n bới móc bới lên
  • 掘り出す

    [ ほりだす ] n quật
  • 掘り返す

    [ ほりかえす ] n bới lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top