Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

探検

[ たんけん ]

n

sự thám hiểm
宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。: Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 探検する

    [ たんけんする ] n thám hiểm
  • 探検家

    [ たんけんか ] n nhà thám hiểm
  • 探検隊

    [ たんけんたい ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực
  • 探求

    [ たんきゅう ] n sự theo đuổi/sự theo tìm 人生の意義の探求 : sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống.
  • 探求する

    [ たんきゅうする ] n tra xét
  • 接ぐ

    Mục lục 1 [ つぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nắn/chữa trị/nối liền (xương) 1.1.2 ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau 1.1.3 ghép (cây)...
  • 接している間に

    [ せつしているあいだに ] v5g buổi sơ khai
  • 接する

    Mục lục 1 [ せっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết...
  • 接受する

    [ せつじゅする ] vs tiếp nhận
  • 接吻しあう

    [ せっぷんしあう ] vs hôn nhau
  • 接吻する

    [ せっぷんする ] vs hôn
  • 接合

    [ せつごう ] vs phụ cận
  • 接合する

    Mục lục 1 [ せつごうする ] 1.1 vs 1.1.1 sát rạt 1.1.2 liền 1.1.3 dồn [ せつごうする ] vs sát rạt liền dồn
  • 接客

    [ せっきゃく ] vs-s tiếp khách
  • 接客費

    Kinh tế [ せっきゃくひ ] Chi phí tiếp tân
  • 接尾語

    Mục lục 1 [ せつびご ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp vỹ ngữ 2 Tin học 2.1 [ せつびご ] 2.1.1 hậu tố [suffix] [ せつびご ] vs tiếp vỹ...
  • 接尾辞

    Tin học [ せつびじ ] hậu tố [suffix]
  • 接岸する

    [ せつがんする ] vs-s cặp bến
  • 接待

    Mục lục 1 [ せったい ] 1.1 vs 1.1.1 giao tế 1.2 n 1.2.1 sự tiếp đãi [ せったい ] vs giao tế n sự tiếp đãi
  • 接待する

    Mục lục 1 [ せったいする ] 1.1 n 1.1.1 thù tiếp 1.1.2 cư xử 1.2 vs 1.2.1 tiếp đãi [ せったいする ] n thù tiếp cư xử vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top