Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

接触画面

Tin học

[ せっしょくがめん ]

màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen]
Explanation: Một công nghệ màn hình làm bằng một tấm nhập cảm với áp lực gắn trên mặt : đồng nghĩa với touch screen. Muốn chọn một khả năng tự chọn nào đó, bạn chỉ việc ấn vào điểm thích hợp trên màn hình. Hãng Hewlett - Packard đã bảo vệ cho ý tưởng về màn hình cảm giác từ giữa những năm 1980, nhưng nhiều người không thích nó vì mau hỏng và mau trở thành không đọc được. Hiện nay màn hình cảm giác được dùng cho các mục đích truy cập các thông tin công cộng ở các nơi như bảo tàng, siêu thị hoặc sân bay. tower case vỏ hộp hình tháp. Một loại vỏ hộp máy tính được thiết kế đặt phẳng đứng trên nền nhà thay cho mặt nằm ngang trên mặt bằng. Hộp hình tháp chứa được nhiều bộ phận máy so với hộp nằm ngang và cho phép bạn đưa các bộ phận gây ồn (như) quạt và ổ cứng ra xa khu vực làm việc. Tuy nhiên bất tiện nếu bạn phải thường xuyên nạp các đĩa mềm vào máy. Ưu điểm chính của hộp hình tháp là khi đặt nó xuống nền nhà, màn hình sẽ được đặt trên bàn thấp hơn tầm mắt nên bạn có thể giữ đầu và cổ ở vị trí tự nhiên khi làm việc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接触面

    Kỹ thuật [ せっしょくめん ] mặt tiếp xúc
  • 接触面積

    Tin học [ せっしょくめんせき ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)]
  • 接近

    [ せっきん ] n sự tiếp cận
  • 接近して

    [ せっきんして ] n sát cánh
  • 接近する

    Mục lục 1 [ せっきんする ] 1.1 n 1.1.1 đến gần 1.2 vs 1.2.1 tiếp cận 1.3 vs 1.3.1 tới gần 1.4 vs 1.4.1 xáp lại 2 [ せつきんする...
  • 接戦

    [ せっせん ] vs tiếp chiến
  • 控えの選手

    [ ひかえのせんしゅ ] n cầu thủ dự bị
  • 控え室

    [ ひかえしつ ] n phòng chờ/phòng đợi
  • 控え帳

    [ ひかえちょう ] n Sổ tay
  • 控える

    Mục lục 1 [ ひかえる ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm...
  • 控え目

    Mục lục 1 [ ひかえめ ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no...
  • 控訴

    [ こうそ ] n sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo
  • 控訴する

    [ こうそ ] vs kháng án 高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao.
  • 控訴状

    [ こうそじょう ] n đơn chống án/đơn kháng án/đơn kháng cáo
  • 控訴院

    [ こうそいん ] n tòa phúc thẩm/tòa án phúc thẩm
  • 控訴期間

    [ こうそきかん ] n thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án
  • 控除

    Mục lục 1 [ こうじょ ] 1.1 n 1.1.1 khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょ ] 2.1.1 sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions] [ こうじょ...
  • 控除する

    [ こうじょする ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する:...
  • 控除額の繰り下げ期間

    Kinh tế [ こうじょがくのくりさげきかん ] Thời gian chuyển lỗ
  • 控除条項

    Kinh tế [ こうじょじょうこう ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top