Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

控える

Mục lục

[ ひかえる ]

v1

giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề
その地は北に筑波山を控えている. : Nơi này giáp với núi Tsukuba ở phía Bắc
試験を目の前に控えて学生はみな忙しそうだ : Kỳ thi đã cận kề ngay trước mắt nên tất cả học sinh đều bận rộn.
ghi lại
予定を手帳に控える : ghi lại dự định vào sổ tay
chờ đợi
chế ngự/kiềm chế/giữ gìn (lời ăn tiếng nói)/điều độ (ăn uống)
私は今までその事については発言を控えていた : cho đến nay tôi vẫn kiềm chế nói ra chuyện đó.
食物を控える : điều độ ăn uống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 控え目

    Mục lục 1 [ ひかえめ ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no...
  • 控訴

    [ こうそ ] n sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo
  • 控訴する

    [ こうそ ] vs kháng án 高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao.
  • 控訴状

    [ こうそじょう ] n đơn chống án/đơn kháng án/đơn kháng cáo
  • 控訴院

    [ こうそいん ] n tòa phúc thẩm/tòa án phúc thẩm
  • 控訴期間

    [ こうそきかん ] n thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án
  • 控除

    Mục lục 1 [ こうじょ ] 1.1 n 1.1.1 khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょ ] 2.1.1 sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions] [ こうじょ...
  • 控除する

    [ こうじょする ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する:...
  • 控除額の繰り下げ期間

    Kinh tế [ こうじょがくのくりさげきかん ] Thời gian chuyển lỗ
  • 控除条項

    Kinh tế [ こうじょじょうこう ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船]
  • 控除条項(用船)

    [ こうじょじょうこう(ようせん) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu)
  • 推す

    [ おす ] v5s suy ra/luận ra/kết luận 彼の言葉から推して富を鼻にかける事が分かった: từ những lời nói của anh ta mà...
  • 推奨

    [ すいしょう ] n sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử
  • 推定

    Mục lục 1 [ すいてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ước tính/sự suy đoán/sự giả định/ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ すいてい ] 2.1.1 suy...
  • 推定する

    [ すいていする ] vs ước tính/suy đoán/giả định 有罪と推定する: suy đoán là có tội 推定によれば...: người ta ước...
  • 推定引渡し

    Mục lục 1 [ すいていひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ すいていひきわたし ] 2.1.1 giao tượng trưng...
  • 推定価格

    [ すいていかかく ] vs giá ước tính
  • 推定データ

    Tin học [ すいていデータ ] dữ liệu ước lượng/dữ liệu đánh giá [estimated data]
  • 推定全損

    Kinh tế [ すいていぜんそん ] mất coi như toàn bộ/mất toàn bộ tương đối [constructive total loss] Category : Ngoại thương...
  • 推定値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すいていち ] 1.1.1 giá trị ước lượng [estimate] 2 Tin học 2.1 [ すいていち ] 2.1.1 giá trị ước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top