Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

推定する

[ すいていする ]

vs

ước tính/suy đoán/giả định
有罪と推定する: suy đoán là có tội
推定によれば...: người ta ước tính rằng...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 推定引渡し

    Mục lục 1 [ すいていひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ すいていひきわたし ] 2.1.1 giao tượng trưng...
  • 推定価格

    [ すいていかかく ] vs giá ước tính
  • 推定データ

    Tin học [ すいていデータ ] dữ liệu ước lượng/dữ liệu đánh giá [estimated data]
  • 推定全損

    Kinh tế [ すいていぜんそん ] mất coi như toàn bộ/mất toàn bộ tương đối [constructive total loss] Category : Ngoại thương...
  • 推定値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すいていち ] 1.1.1 giá trị ước lượng [estimate] 2 Tin học 2.1 [ すいていち ] 2.1.1 giá trị ước...
  • 推定風霜

    Kinh tế [ すいていふうそう ] trọng lượng bì ước định [computed tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 推定量

    Kỹ thuật [ すいていりょう ] lượng ước lượng [estimate] Category : chất lượng [品質]
  • 推察

    Mục lục 1 [ すいさつ ] 1.1 v5s 1.1.1 suy xét 2 Tin học 2.1 [ すいさつ ] 2.1.1 đoán [guess] [ すいさつ ] v5s suy xét Tin học [ すいさつ...
  • 推理

    Mục lục 1 [ すいり ] 1.1 n 1.1.1 thể loại thám tử hoặc trinh thám 1.1.2 suy luận/lập luận [ すいり ] n thể loại thám tử...
  • 推理小説

    [ すいりしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám
  • 推移

    Kinh tế [ すいい ] thay đổi [change (do not translate in graphs)] Category : Tài chính [財政]
  • 推移図

    Tin học [ すいいず ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram]
  • 推論

    Mục lục 1 [ すいろん ] 1.1 n 1.1.1 suy luận 2 Tin học 2.1 [ すいろん ] 2.1.1 suy diễn/suy luận [reasoning/inference/induction/deduction]...
  • 推論エンジン

    Tin học [ すいろんエンジン ] động cơ suy diễn [inference engine]
  • 推薦

    [ すいせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 支部会員を推薦される場合は、同封の書式にご記入後、支部事務所までご郵送ください :Nếu...
  • 推薦する

    [ すいせんする ] vs giới thiệu/tiến cử
  • 推薦状

    Mục lục 1 [ すいせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thư giới thiệu/thư tiến cử 1.1.2 lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử...
  • 推量

    Mục lục 1 [ すいりょう ] 1.1 n 1.1.1 ước lượng 1.1.2 sự đoán/sự phỏng đoán [ すいりょう ] n ước lượng sự đoán/sự...
  • 推量する

    [ すいりょう ] vs đoán/phỏng đoán 彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない: theo tôi đoán được từ những...
  • 推進

    Mục lục 1 [ すいしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến cử 1.1.2 tiến 1.1.3 sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy [ すいしん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top