Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

推量する

[ すいりょう ]

vs

đoán/phỏng đoán
彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない: theo tôi đoán được từ những lời anh ta nói thì anh ta không thích cô ấy
それは推量ように過ぎない: đó chỉ là phỏng đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 推進

    Mục lục 1 [ すいしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến cử 1.1.2 tiến 1.1.3 sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy [ すいしん...
  • 推進する

    [ すいしんする ] vs thúc đẩy/đẩy đi/đẩy tới
  • 推測

    [ すいそく ] n sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • 推測する

    [ すいそくする ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán
  • 推測法

    Kinh tế [ すいそくほう ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 推挙する

    Mục lục 1 [ すいきょする ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ すいきょする ] v5s tiến đề cử bảo ban
  • 推敲

    [ すいこう ] n sự sửa lại (bản thảo)/sự sửa sang/sự mài giũa/sự đánh bóng これ以上推敲する必要はありません :Như...
  • 推敲する

    [ すいこうする ] vs sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng
  • 措置

    [ そち ] n biện pháp ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置 :Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được...
  • 掬う

    Mục lục 1 [ すくう ] 1.1 vs 1.1.1 bụm 1.2 v5u 1.2.1 múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân [ すくう ] vs bụm v5u múc/hớt...
  • 枯れる

    Mục lục 1 [ かれる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo [ かれる ] v5s héo queo...
  • 枯れ草

    [ かれくさ ] n cỏ khô 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ: Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò 枯れ草を焼き払う:...
  • 枯れ葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong...
  • 枯れ枝

    [ かれえだ ] n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những cành khô 枯れ枝を集める: Tập trung những cành khô lại...
  • 枯れ木

    [ かれき ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す: Chặt cây khô 枯れ木を燃やす: Đốt những cây khô.
  • 枯らす

    [ からす ] v5s làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn (ao hồ) 樹木を枯らす: phơi khô gỗ 池を枯らす:...
  • 枯草

    Mục lục 1 [ かれくさ ] 1.1 n 1.1.1 cỏ úa 1.1.2 cỏ héo [ かれくさ ] n cỏ úa cỏ héo
  • 枯草色

    [ かれくさいろ ] n màu cỏ úa
  • 枯葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô
  • 枯死

    [ こし ] n sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô 枯死性黄化病(植物): Bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top