Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

損なう

Mục lục

[ そこなう ]

v5u

thất bại trong việc gì
~との調和を築き損なう :Thất bại trong việc thiết lập hòa giải với ~
~の楽しさを損なう :Làm_ mất vui.
làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương
~への消費者の信頼を大きく損なう :Làm tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của khách hàng trong~
~の平和と安定を損なう :Làm tổn hại đến hòa bình và ổn định của ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 損ねる

    [ そこねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột...
  • 損う

    Mục lục 1 [ そこなう ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương [ そこなう...
  • 損失

    Mục lục 1 [ そんしつ ] 1.1 n 1.1.1 tổn thất 1.1.2 thiệt hại 1.1.3 mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ [ そんしつ ] n tổn...
  • 損失係数

    Kỹ thuật [ そんしつけいすう ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor]
  • 損失をこうむる

    [ そんしつをこうむる ] n thua thiệt
  • 損害

    Mục lục 1 [ そんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt...
  • 損害の見積

    [ そんがいのみつもり ] n đánh giá tổn thất
  • 損害の見積もり

    Kinh tế [ そんがいのみつもり ] đánh giá tổn thất [estimate of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害の調整

    Mục lục 1 [ そんがいのちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいのちょうせい ] 2.1.1 tính...
  • 損害する

    [ そんがいする ] n hại
  • 損害保険

    [ そんがいほけん ] n bảo hiểm tai nạn
  • 損害修理

    Mục lục 1 [ そんがいしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại...
  • 損害をうける

    [ そんがいをうける ] n thiệt thòi
  • 損害を及ぼす

    [ そんがいをおよぼす ] n Gây thiệt hại cho
  • 損害を与える

    Mục lục 1 [ そんがいをあたえる ] 1.1 n 1.1.1 báo hại 1.1.2 báo [ そんがいをあたえる ] n báo hại báo
  • 損害確定

    Kinh tế [ そんがいかくてい ] xác định tổn thất [ascertainment of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害算定基準

    Mục lục 1 [ そんがいさんていきじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいさんていきじゅん ] 2.1.1...
  • 損害約款

    Kinh tế [ そんがいやっかん ] điều khoản tổn thất [average clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 損害約款(保険)

    [ そんがいやっかん(ほけん) ] n điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
  • 損害証明書

    Mục lục 1 [ そんがいしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận tổn thất 1.1.2 giấy chứng nhận hư hại 1.1.3 chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top