Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

損害

Mục lục

[ そんがい ]

n

sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ
sự hư hại/sự thiệt hại/sự tàn phá/sự tổn thương/sự tổn hại/hư hại/thiệt hại/tàn phá/tổn thương/tổn hại
どの程度の損害でしたか: thiệt hại ở mức độ nào?
豪雨は稲に損害を与えた: mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa
phương hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 損害の見積

    [ そんがいのみつもり ] n đánh giá tổn thất
  • 損害の見積もり

    Kinh tế [ そんがいのみつもり ] đánh giá tổn thất [estimate of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害の調整

    Mục lục 1 [ そんがいのちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいのちょうせい ] 2.1.1 tính...
  • 損害する

    [ そんがいする ] n hại
  • 損害保険

    [ そんがいほけん ] n bảo hiểm tai nạn
  • 損害修理

    Mục lục 1 [ そんがいしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại...
  • 損害をうける

    [ そんがいをうける ] n thiệt thòi
  • 損害を及ぼす

    [ そんがいをおよぼす ] n Gây thiệt hại cho
  • 損害を与える

    Mục lục 1 [ そんがいをあたえる ] 1.1 n 1.1.1 báo hại 1.1.2 báo [ そんがいをあたえる ] n báo hại báo
  • 損害確定

    Kinh tế [ そんがいかくてい ] xác định tổn thất [ascertainment of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害算定基準

    Mục lục 1 [ そんがいさんていきじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいさんていきじゅん ] 2.1.1...
  • 損害約款

    Kinh tế [ そんがいやっかん ] điều khoản tổn thất [average clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 損害約款(保険)

    [ そんがいやっかん(ほけん) ] n điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
  • 損害証明書

    Mục lục 1 [ そんがいしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận tổn thất 1.1.2 giấy chứng nhận hư hại 1.1.3 chứng...
  • 損害賠償

    Mục lục 1 [ そんがいばいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường thiệt hại 1.1.2 đền bù tổn thất 1.1.3 bồi tổn 1.1.4 bồi...
  • 損害賠償に応ずる

    [ そんがいばいしょうにおうずる ] n chịu bồi thường
  • 損害賠償区

    [ そんがいばいしょうく ] n số tiền bồi thường
  • 損害賠償額

    Kinh tế [ そんがいばいしょうがく ] số tiền bồi thường [amount of damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害賠償請求

    Kinh tế [ そんがいばいしょうせいきゅう ] kiện đòi bồi thường [action for damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 損害賠償金

    [ そんがいばいしょうきん ] n tiền đền bù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top