Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

撤収

[ てっしゅう ]

n

sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân
キャンプを撤収する :nhổ trại rút quân
軍隊を撤収する :rút quân/lui quân
~の軍事基地を撤収する : rút lui khỏi căn cứ địa của ~
宿舎を撤収する :rút khỏi doanh trại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 撤廃

    sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ, sự hoàn toàn/sự trọn vẹn/từ đầu đến cuối, 制限の撤廃: sự bãi bỏ các hạn...
  • 撤兵

    sự lui binh/sự rút binh, 侵略軍の無条件撤兵を求める :đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện, 西岸各地域からのイスラエル軍撤兵を実現する :khiến...
  • 撤兵する

    lui binh/rút binh, 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する: những toán quân rút lui khỏi chiến...
  • 撤回

    sự thu hồi/sự rút lại, sự hủy bỏ/sự bãi bỏ, 申し込みの撤回: thu hồi lại lời đề nghị, 特権の撤回 :sự rút...
  • 撤回する

    thu hồi/rút, bãi bỏ/hủy bỏ, あなたが言ったことを撤回するなら私もします. :nếu anh rút lại lời anh đã nói thì...
  • 撤退

    triệt thoái, sự rút lui/sự rút khỏi, 撤退命令: lệnh rút quân/lui quân, 沖縄からの米軍基地の撤退 :sự rút lui căn...
  • 撤退する

    rút lui/rút khỏi, そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của mỹ đã rút khỏi thị trường nhật bản,...
  • 撫で付け

    kiểu tóc suôn mượt, (水油などで)髪をなでつける :làm tóc suôn mượt bằng dầu.
  • 撫でる

    xoa/sờ, 子供の頭を撫でる: xoa đầu trẻ con, 2. vỖ nhè nhẹ
  • 撫で肩

    kiểu vai xuôi/vai xuôi
  • 撫子

    hoa cẩm chướng
  • 播種性血管内凝固症候群

    xơ cứng mạch tỏa lan
  • 撮み物

    gia vị
  • 撮み食い

    sự ăn bốc
  • 撮影

    sự chụp ảnh
  • 撮影する

    chụp ảnh
  • 撮影隊

    đoàn quay phim
  • 撮影者

    thợ chụp ảnh
  • 撮影機

    máy chụp hình/máy chiếu hình
  • 撮影所

    xưởng phim, xưởng phim/phim trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top