Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

撤退する

[ てったいする ]

vs

rút lui/rút khỏi
そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản
影響を受ける地域から撤退する: rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
気候変動に関する京都議定書から撤退する :rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 撫で付け

    kiểu tóc suôn mượt, (水油などで)髪をなでつける :làm tóc suôn mượt bằng dầu.
  • 撫でる

    xoa/sờ, 子供の頭を撫でる: xoa đầu trẻ con, 2. vỖ nhè nhẹ
  • 撫で肩

    kiểu vai xuôi/vai xuôi
  • 撫子

    hoa cẩm chướng
  • 播種性血管内凝固症候群

    xơ cứng mạch tỏa lan
  • 撮み物

    gia vị
  • 撮み食い

    sự ăn bốc
  • 撮影

    sự chụp ảnh
  • 撮影する

    chụp ảnh
  • 撮影隊

    đoàn quay phim
  • 撮影者

    thợ chụp ảnh
  • 撮影機

    máy chụp hình/máy chiếu hình
  • 撮影所

    xưởng phim, xưởng phim/phim trường
  • 撮る

    chụp (ảnh)/làm (phim)
  • 撲滅

    sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu, 私たちはありとあらゆるかたちの貧困を撲滅したい :chúng tôi muốn...
  • 撲滅する

    tiêu diệt/hủy diệt/triệt tiêu, その恐ろしい病気を撲滅する :tiêu diệt bệnh sợ hãi., コンピュータ・ウイルスを捜し出して撲滅する :tìm...
  • 撃ち落す

    bắn rơi, 国連の飛行機が撃ち落された。: máy bay liên hiệp quốc bị bắn rơi.
  • 撃つ

    bắn, 彼は大蛇を撃った。: anh ta bắn chết con rắn lớn., 若者は誤って銃で撃たれて死んだ。: người thanh niên bị bắn...
  • 撃墜

    sự bắn rơi máy bay/bắn rơi máy bay, 飛行機の撃墜: sự bắn rơi máy bay, ヘリコプター撃墜により死亡する: chết do máy...
  • 撃墜される

    bị bắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top