Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

操作

Mục lục

[ そうさ ]

n

sự thao tác/ sự vận dụng khéo léo

Kỹ thuật

[ そうさ ]

sự vận hành [operation]

Tin học

[ そうさ ]

thao tác [operation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 操作する

    thao tác/ thực hiện khéo léo/ điều khiển bằng tay, điều khiển
  • 操作卓

    bàn giao tiếp người-máy [(operator) console], explanation : một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn...
  • 操作対象集合

    tập đối tượng thao tác [inclusion set]
  • 操作パネル

    bảng điều khiển [control panel], explanation : trong lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn hình. dòng trên cùng chứa...
  • 操作インタフェース

    giao diện hoạt động [operation-interface]
  • 操作コード

    mã hoạt động [operation code]
  • 操作コードトラップ

    bẫy mã hoạt động [operation code trap]
  • 操作盤

    bảng thao tác [operation board], bảng điều khiển [operator control panel]
  • 操作要領

    hướng dẫn vận hành [operating instructions]
  • 操作部

    phần hoạt động [operation part]
  • 操作進行状況

    tiến trình hoạt động [operation progress]
  • 操作者

    người thao tác [operator]
  • 操作除外集合

    tập ngoài thao tác [exclusion set]
  • 操作棒

    cần trò chơi/cần điều khiển [joy stick], explanation : một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn phím, trong...
  • 操作機構

    cơ cấu vận hành [operation mechanism]
  • 操り人形

    con rối, 彼女は操り人形のように動かされている: cô ấy bị điều khiển như một con rối, 木製の操り人形は子どもたちをワクワクさせた:...
  • 操る

    thao tác/vận hành, kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục, 機械を操る: vận hành máy móc, ~を思いどおりに操る:...
  • 操短

    sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
  • 操縦

    việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển
  • 操縦する

    lái (máy bay), điều hành/điều khiển/thao tác, lái, 馬を操縦: điều khiển ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top