Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

操作部

Tin học

[ そうさぶ ]

phần hoạt động [operation part]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 操作進行状況

    tiến trình hoạt động [operation progress]
  • 操作者

    người thao tác [operator]
  • 操作除外集合

    tập ngoài thao tác [exclusion set]
  • 操作棒

    cần trò chơi/cần điều khiển [joy stick], explanation : một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn phím, trong...
  • 操作機構

    cơ cấu vận hành [operation mechanism]
  • 操り人形

    con rối, 彼女は操り人形のように動かされている: cô ấy bị điều khiển như một con rối, 木製の操り人形は子どもたちをワクワクさせた:...
  • 操る

    thao tác/vận hành, kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục, 機械を操る: vận hành máy móc, ~を思いどおりに操る:...
  • 操短

    sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
  • 操縦

    việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển
  • 操縦する

    lái (máy bay), điều hành/điều khiển/thao tác, lái, 馬を操縦: điều khiển ngựa
  • 操業短縮

    sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động
  • 擦り傷

    vết trầy xước/vết cọ xát, trầy, bị xước da, bị trầy da
  • 擦り傷する

    cào/làm trầy xước/sượt qua
  • 擦れる

    mòn/bị mài mòn/cọ, 足が靴で擦れる : chân cọ trong giầy
  • 擦れ違う

    đi lướt qua nhau, đi lạc hướng (câu chuyện), 話が擦れ違う : câu chuyện lạc hướng
  • 擦れ擦れ

    là là/sát nút, sự là là/sự sát nút, 海面擦れ擦れに飛行機が飛ぶ : máy bay bay là là mặt biển, 定刻擦れ擦れに到着した :...
  • 擦る

    chà xát/lau/chùi, cọ xát/chà xát/xát, そんなに目を強く擦らないの。: Đừng có lau mắt mạnh quá., 彼女は手を擦って暖めた。:...
  • 擦過傷

    vết trầy xước
  • 擬人

    sự nhân cách hóa/trường hợp nhân cách hóa, sự hiện thân/hiện thân, 擬人説: thuyết nhân cách hóa, 擬人観: quan điểm nhân...
  • 擬似乱数列

    chuỗi số ngẫu nhiên giả [pseudo-random number sequence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top