- Từ điển Nhật - Việt
支所
Xem thêm các từ khác
-
改まる
cải biến/sửa đổi/hoàn lương/trịnh trọng, 彼は急に改まった態度を取った。: anh ta bỗng nhiên lại sửa đổi thái độ... -
改ざん検出
phát hiện thao tác [manipulation detection] -
改名
sự cải danh/sự đổi tên, cải tên, cải danh -
改名する
cải danh/đổi tên, đổi họ, バンド名はリーダーにちなんで付けられたが、数年後に改名された: tên ban nhạc được... -
改変
sự thay đổi/sự biến đổi/thay đổi/biến đổi, cải hoá, cải biến, biến dịch, biến cải, 気象改変: thay đổi thời... -
改変する
sửa đổi, cải -
改変進展する
diễn biến -
改姓
thay tên đổi họ/thay họ/đổi họ/thay đổi tên họ -
改姓する
thay tên đổi họ/thay họ/đổi họ/thay đổi tên họ, sửa đổi, cải họ, cải, 改姓して母方の姓を名乗る: đổi họ theo... -
改宗
sự cải đạo/việc chuyển sang đạo khác/cải đạo, カトリックに改宗する: cải sang đạo thiên chúa giáo, 新改宗者: người... -
改廃
sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ, ~の改廃を要望する: mong muốn sự thay đổi của (cái gì đó) -
改修
sự sửa chữa/sự cải tiến/sửa chữa/cải tiến/nâng cấp/sự cải tạo/cải tạo, 河川改修: cải tạo sông ngòi, 全面的な家の改修:... -
改修する
cải cách -
改ページ
tổ chức lại trang [repaginate] -
改善
điêu luyện, sự cải thiện/việc cải thiện, cải tiến [improvement], 市当局はその保育所に施設の改善を勧告した。: chính... -
改善する
cải thiện/tiến bộ, hoàn thiện, 改善する〔悪化した状況を〕: cải thiện tình hình xấu, 運動によって改善する〔症状などが〕:... -
改善活動
hoạt động cải tiến [improvement activities] -
改めて
lúc khác, では改めて伺います。: vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm., その件についてはいずれ改めて話し合いましょう。:... -
改める
sửa đổi/cải thiện/thay đổi, 過ちを改める: sửa đổi lỗi lầm, 息子は今後素行を改めるといっております。: con... -
改称
sự thay tên/thay tên/sự đổi tên/đổi tên, cải tên, 社名を改称する: đổi tên công ty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.