- Từ điển Nhật - Việt
支給
Mục lục |
[ しきゅう ]
vs
cung cấp
n
sự cung cấp
- 旅費を支給する: cấp cho tiền đi đường
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
支給する
cấp -
支給額
tiền cung cấp, tiền chu cấp -
支障
trở ngại, 支障が起こる: nảy sinh trở ngại -
支部
chi bộ/ chi nhánh -
支配
sự khống chế, sự ảnh hưởng/sự chi phối, 他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác, 農作物は天候に支配される:... -
支配する
cầm quyền/thống trị/ chi phối, trị, đô hộ, chủ trì, chi phối, 考え等が・・を支配する: suy nghĩ chi phối... -
支配団体
tập đoàn khống chế [controlling interests], category : ngoại thương [対外貿易] -
支配権
quyền chi phối -
支柱
trụ cột, rường cột, cột trụ, cột chống, trụ đỡ, 彼は一家の柱となった: anh ta trở thành trụ cột của cả nhà,... -
支援
chi viện, sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ, あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。 :tôi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
268 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemMath
2.090 lượt xemPrepositions of Motion
187 lượt xemBirds
356 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này