Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

攻撃

[ こうげき ]

n

sự công kích/sự tấn công/sự chỉ trích
攻撃は最善の防御なりという。: Người ta nói rằng tấn công là cách phòng ngự tốt nhất.
ミツバチの巣はスズメバチの攻撃を受けた。: Tổ ong mật bị bầy ong vò vẽ tấn công.
日本の輸入規制は外国の攻撃の的になっている。: Quy chế nhập khẩu của Nhật Bản là cái đích cho sự chỉ trích của nước ngoài.
個人攻撃はしないことにしよう。: H

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 攻撃力

    khả năng tấn công/thế tấn công
  • 攻撃する

    công kích/tấn công/chỉ trích, khởi công, đánh, 彼らは夜陰に乗じて敵を攻撃した。: họ tấn công kẻ thù dưới màn đêm.
  • 攻撃ヘリコプター

    máy bay trực thăng tấn công
  • 攻撃隊形

    đội hình tấn công
  • 攻撃方向

    hướng tấn công
  • 攻撃態勢

    tư thế sẵn sàng tấn công
  • 放つ

    bắn, buông tay/rời tay/dừng tay/thả/buông
  • 放す

    buông tay/rời tay/dừng tay/thả tay/thả/buông, ハンドルを放す: buông tay lái
  • 放射

    phóng xạ, sự bức xạ/sự phát xạ [radiation], sự phóng xạ [radiation]
  • 放射する

    xạ quang, phát quang
  • 放射エネルギー

    năng lượng phóng xạ
  • 放射状の振れ

    lệch khi quay tỏa tròn
  • 放射線

    tia phóng xạ, phóng xạ, bức xạ, tia phóng xạ [radiation rays]
  • 放射能

    năng lượng phóng xạ
  • 放射性

    tính chất phóng xạ
  • 放射性廃棄物監督庁

    cơ quan quản lý chất thải phóng xạ quốc gia
  • 放屁する

    đánh rắm
  • 放任

    sự không can thiệp/sự giải thoát trách nhiệm
  • 放任する

    giải thoát trách nhiệm/không can thiệp/để mặc, nheo nhóc
  • 放れる

    thoát ra/rời đi, thoát li, 汽車が駅を放れる: tàu hỏa rời ga, 子供が親の手を放れる: người con đã thoát ly khỏi gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top