Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

放射性

[ ほうしゃせい ]

n

tính chất phóng xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 放射性廃棄物監督庁

    cơ quan quản lý chất thải phóng xạ quốc gia
  • 放屁する

    đánh rắm
  • 放任

    sự không can thiệp/sự giải thoát trách nhiệm
  • 放任する

    giải thoát trách nhiệm/không can thiệp/để mặc, nheo nhóc
  • 放れる

    thoát ra/rời đi, thoát li, 汽車が駅を放れる: tàu hỏa rời ga, 子供が親の手を放れる: người con đã thoát ly khỏi gia đình
  • 放る

    vứt bỏ giữa đường/bỏ ngang/bỏ dở chừng/bỏ dở, không để ý/bỏ mặc/mặc kệ, bỏ/từ bỏ, 試験をほうる: bỏ kì...
  • 放出軌道

    quỹ đạo thẳng tự do
  • 放火

    sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá
  • 放火する

    phóng lửa/phóng hỏa/đốt phá
  • 放縦

    bê tha (thú vui vật chất)/phóng túng, sự bê tha/sự phóng túng
  • 放置

    sự đặt để
  • 放置する

    để/đặt để, chế biến
  • 放熱器

    thiết bị tỏa nhiệt/thiết bị tản nhiệt [(heat) radiator]
  • 放熱板

    tấm tản nhiệt [heat sink]
  • 放牧

    sự chăn thả
  • 放物線

    parabol [parabola]
  • 放蕩

    ほうとう phóng đãng, hoang phí
  • 放電

    sự phóng điện [discharge], sự phóng điện [(electrical) discharge], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。
  • 放電加工

    sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining], category : gia công [加工], explanation : 白灯油などを用いて、あらかじめ形状に加工された電極と加工物の間に狭いギャップ長で対向させ、短時間アーク放電を反復して発生させることにより、電極と反転複写形状の掘り込み加工ができる加工方法のこと。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top