Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

放置

[ ほうち ]

n

sự đặt để

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 放置する

    để/đặt để, chế biến
  • 放熱器

    thiết bị tỏa nhiệt/thiết bị tản nhiệt [(heat) radiator]
  • 放熱板

    tấm tản nhiệt [heat sink]
  • 放牧

    sự chăn thả
  • 放物線

    parabol [parabola]
  • 放蕩

    ほうとう phóng đãng, hoang phí
  • 放電

    sự phóng điện [discharge], sự phóng điện [(electrical) discharge], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。
  • 放電加工

    sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining], category : gia công [加工], explanation : 白灯油などを用いて、あらかじめ形状に加工された電極と加工物の間に狭いギャップ長で対向させ、短時間アーク放電を反復して発生させることにより、電極と反転複写形状の掘り込み加工ができる加工方法のこと。,...
  • 放電破壊

    sự đứt gãy kiểu phóng điện [discharge break-down]
  • 放電研削

    sự mài kiểu phóng điện [electrical discharge grinding]
  • 放電気機

    máy gia công bằng tia lửa điện [electric discharge machine], 'related word': EDM m/c 
  • 放送

    sự phát thanh/sự loan truyền
  • 放送と人権等権利に関する委員会

    nhân quyền và phát thanh/ủy ban các quyền liên quan khác
  • 放送する

    phát thanh/loan truyền, phóng thanh
  • 放送協会

    Đài phát thanh và truyền hình, 英国放送協会、bbc放送: Đài phát thanh và truyền hình anh quốc, đài bbc, 日本放送協会・放送技術研究所:...
  • 放送局

    đài phát thanh, đài truyền hình
  • 放送形式

    cách thức truyền thông [broadcast format (tv)]
  • 放送テレビ

    vô tuyến truyền hình [broadcast (as opposed to cable) television]
  • 放送員

    phát thanh viên
  • 放送用人工衛星

    vệ tinh truyền thông [cs/communication satellite]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top