Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

放送用人工衛星

Tin học

[ ほうそうようじんこうえいせい ]

vệ tinh truyền thông [CS/Communication Satellite]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 放送衛星

    vệ tinh phát thanh
  • 放送業界

    công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry]
  • 放逐

    sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng
  • 放棄

    sự vứt bỏ/sự bỏ đi, từ bỏ [abandonment/waiver], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : bảo hiểm.
  • 放棄する

    vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ, hẩm hiu
  • 放棄シーケンス

    chuỗi hủy bỏ [abort sequence]
  • 放棄約款

    điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ [waiver clause], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 放浪する

    phiêu bạt, lãng du
  • sự thống trị/sự cai trị/chính quyền, 郡の税金は郡政委員会によって課税される :tiền thuế do chính quyền ủy...
  • 政変

    cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị
  • 政局

    tình thế chính trị, chính cuộc, chính cục
  • 政府

    nhà nước, chính phủ, chánh phủ
  • 政府の無駄遣いに反対する市民

    nhóm công dân phản đối sự lãng phí của chính phủ
  • 政府の物価委員会

    ban vật giá của chính phủ
  • 政府の情報管理委員会

    ban cơ yếu của chính phủ
  • 政府取引

    buôn bán của nhà nước, buôn bán của nhà nước [governmental trade], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府官房

    văn phòng chính phủ
  • 政府宗教委員会

    ban tôn giáo của chính phủ
  • 政府人事委員会

    ban tổ chức cán bộ chính phủ
  • 政府会議

    hội đồng chính phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top