Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

政治

Mục lục

[ せいじ ]

n

chính trị
chánh trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 政治家

    nhà chính trị, chính trị gia
  • 政治体制

    chế độ chính trị
  • 政治問題

    vấn đề chính trị
  • 政治犯

    tù chính trị
  • 政治省

    bộ chính trị
  • 政治部

    bộ chính trị
  • 政治舞台

    vũ đài chính trị
  • 政治指導員

    chính trị viên
  • 愚劣

    ngu ngốc/ngu xuẩn/dại dột/ngốc nghếch/vớ vẩn, sự ngu ngốc/sự ngu xuẩn/sự dại dột/sự ngốc nghếch,  ~な話: câu...
  • 愚か

    ngu ngốc/ngớ ngẩn, ngu ngốc/ngớ ngẩn/dại/dại dột, あんな事業に手を出すなんて君も愚かだったね。: cậu đúng là...
  • 愚かな

    ngu xuẩn, ngu si, ngu ngốc, ngu dốt, ngu, khờ dại, khờ, đần dại, đần, Điên dại
  • 愚か者

    sự ngu ngốc/sự đần độn/sự đãng trí/kẻ ngu ngốc, 人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない: chỉ...
  • 愚問

    câu hỏi ngu ngốc, 愚問愚答: câu trả lời cho câu hỏi ngu ngốc
  • 愚痴

    sự than thở/sự than vãn/sự cằn nhằn/than thở/than vãn/cằn nhằn, than thở/than vãn/cằn nhằn, うんざりする愚痴 :...
  • 愚直な

    khờ
  • 愚計

    kế ngu ngốc/kế ngu xuẩn
  • 愚鈍

    ngu độn/đần độn/ngu dốt/ngu si/ngu/ngu dốt, sự ngu độn/sự đần độn/sự ngu dốt, とても愚鈍な: thật là ngu đần (ngu...
  • 愚鈍な

    ngu si, ngu ngốc, ngu độn, ngu dại, khờ khệch, khờ khạo, khờ dại, gàn dở, đờ đẫn, bát sách
  • 愚連隊

    hội đầu gấu/nhóm đầu trộm đuôi cướp/lũ ma cà bông, 彼は愚連隊に属する: anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp
  • 愚者

    ngu dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top