Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

政策

Mục lục

[ せいさく ]

n

chính sách
chánh sách

Kinh tế

[ せいさく ]

chính sách [policy]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 政策および措置を執行する

    tiến hành các chính sách và biện pháp [implement policies and measures]
  • 政策委員会

    ủy ban chính sách, category : 経済, explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。,...
  • 政界

    giới chính trị, chính giới
  • 政見

    chính kiến
  • 政見放送

    sự tuyên bố chính kiến
  • 政論

    chính luận
  • 政権

    chính quyền/quyền lực chính trị, chánh quyền, binh quyền, クリントン政権: chính quyền clinton
  • 政権を奪い取る

    tiếm quyền
  • 政権を握る

    nắm chính quyền, cầm quyền, A党が日本の政権を握っている。: Đảng a đang cầm quyền ở nhật bản.
  • 政治

    chính trị, chánh trị
  • 政治家

    nhà chính trị, chính trị gia
  • 政治体制

    chế độ chính trị
  • 政治問題

    vấn đề chính trị
  • 政治犯

    tù chính trị
  • 政治省

    bộ chính trị
  • 政治部

    bộ chính trị
  • 政治舞台

    vũ đài chính trị
  • 政治指導員

    chính trị viên
  • 愚劣

    ngu ngốc/ngu xuẩn/dại dột/ngốc nghếch/vớ vẩn, sự ngu ngốc/sự ngu xuẩn/sự dại dột/sự ngốc nghếch,  ~な話: câu...
  • 愚か

    ngu ngốc/ngớ ngẩn, ngu ngốc/ngớ ngẩn/dại/dại dột, あんな事業に手を出すなんて君も愚かだったね。: cậu đúng là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top