Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

数字

Mục lục

[ すうじ ]

n

con số
chữ số/số liệu
ローマ数字とアラビア数字: chữ số Latinh và chữ số Ả rập
~の価値を示す数字: con số thể hiện giá trị của cái gì
もっと最近の数字: số liệu gần đây nhất
chữ số/con số

Kỹ thuật

[ すうじ ]

chữ số [figure]

Tin học

[ すうじ ]

ký tự số [digit/numeric character]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top