Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敵王

[ てきおう ]

n

vua đối phương (chơi cờ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敵襲

    sự tấn công của địch/sự tập kích của địch, 敵襲を受ける :bị địch tấn công bất ngờ/bị đột kích
  • 敵視

    việc xem kẻ nào đó như địch, に対する敵視政策を撤回する :rút lại chính sách thù địch đối với..., ひどい敵視政策 :chính...
  • 敵軍

    quân thù, quân địch, địch quân, 敵軍へと進軍する :tiến lên chống lại kẻ thù/quân địch, 敵軍をかわす :đánh...
  • 敵部隊

    lực lượng địch
  • 敵艦隊

    hạm đội địch
  • 敵陣

    trại địch, 敵陣を急襲する :tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch, 敵陣を攻撃する :tấn công vào một...
  • 敵機

    máy bay địch, 全方位の敵機を追跡する :theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng, 監視所から敵機を発見する :phát...
  • 敵情

    tình hình quân địch
  • 敵情偵察

    trinh sát viên
  • 敵方

    quân địch, 敵方に通じる道路 :con đường xuyên qua quân địch, (人)が敵方に付いたと言って非難する :kết...
  • 敵意

    oán thù, oan cừu, không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch, 彼は僕に敵意を示している。: anh ta thể hiện sự...
  • 敵愾心

    lòng thù địch/lòng ghen ghét, 彼への敵愾心が見え見えなんだけど :có vẻ như bạn đang chĩa mũi nhọn về phía anh...
  • 敵手

    kẻ thù/địch thủ, 強力な敵手 :đối thủ mạnh/kẻ địch hùng mạnh
  • 敵性

    Đặc tính thù địch, 敵性国家 :quốc gia thù địch, 敵性戦闘員 :quân địch
  • 敵性国家

    dân tộc thù địch
  • 敗報

    tin thất bại/tin bại trận
  • 敗北

    sự thua trận, 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :sự thất trận trong...
  • 敗北する

    thua trận, スペインの無敵艦隊はイギリス海軍に手ひどい敗北を喫した. :chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến...
  • 敗れる

    thua/bị đánh bại, 決勝戦で敗れた: đã thua trong trận quyết thắng
  • 敗訴

    sự mất thế thuận lợi, 第一次訴訟では敗訴が確定している :xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top