Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文学・環境学会

[ ぶんがく・かんきょうがっかい ]

n

Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文学賞

    giải thưởng văn học, ノーベル文学賞をもらう :nhận giải thưởng nobel về văn học., 文学賞基金 :quỹ giải...
  • 文学者

    văn nhân, nhà văn, 同時代の文学者 :nhà văn đương thời.
  • 文字

    chữ cái/văn tự, chữ cái/văn tự/con chữ, văn tự [character, letter, text], ký tự [character], ký tự [text (data)/character], まるで活字のような手書き文字 :chữ...
  • 文字基準線

    đường chuẩn của ký tự [character base line]
  • 文字基準方向

    vectơ cơ sở của ký tự [character base vector]
  • 文字型特殊ファイル

    tệp ký tự đặc biệt [character special file]
  • 文字の大きさ

    độ lớn văn tự [graphic size]
  • 文字の大小順序

    thứ tự sắp xếp [collating sequence]
  • 文字の幅

    chiều rộng ký tự [width of character]
  • 文字の高さ

    chiều cao của ký tự [height of character]
  • 文字の進む方向

    đường dẫn ký tự [character path]
  • 文字参照

    tham chiếu ký tự [character reference]
  • 文字境界

    ranh giới ký tự [character boundary]
  • 文字定数

    ký tự không phải số [nonnumeric literal]
  • 文字実体集合

    tập thực thể ký tự [character entity set]
  • 文字幅

    chiều rộng ký tự [character width]
  • 文字幅拡大率

    hệ số mở rộng ký tự [character expansion factor]
  • 文字位置

    vị trí ký tự [character position]
  • 文字像

    ảnh ký tự [character image]
  • 文字レパートリ

    kho ký tự [character repertoire]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top