Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

断念する

[ だんねん ]

vs

từ bỏ
資金不足のため我々はその企画を断念した。: Do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 断り

    từ chối [rejection]
  • 断らず

    không có sự cho phép/không được phép, (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước...
  • 断る

    từ chối/không chấp nhận/bác bỏ, cảnh cáo/nói rõ, 私はその金を受け取ることを断った。: tôi từ chối rằng mình đã...
  • 断固

    kiên định
  • 断固として

    dứt khoát
  • 断続

    kế
  • 断続する

    nhát gừng
  • 断続送付する

    gửi tiếp
  • 断続時間

    buổi sơ khai
  • 断線

    sự đứt dây [breaking of wire, disconnection]
  • 断絶

    sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách, 世代の断絶は大昔からあったようだ。: sự ngăn cách giữa các thế...
  • 断絶する

    đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt, アルバニアは中国との国交を断絶した。: albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao...
  • 断然

    rõ ràng/hoàn toàn, 耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。: xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn...
  • 断熱効率

    hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency]
  • 断熱圧縮

    sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression]
  • 断熱過程

    quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process]
  • 断熱膨張

    sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion]
  • 断熱押し出し

    sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion]
  • 断熱材

    vật liệu cách nhiệt [heat insulating materials]
  • 断熱機関

    động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top