Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

断然

[ だんぜん ]

n, adj-na, adv

rõ ràng/hoàn toàn
耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。: Xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn những chiếc xe khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 断熱効率

    hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency]
  • 断熱圧縮

    sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression]
  • 断熱過程

    quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process]
  • 断熱膨張

    sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion]
  • 断熱押し出し

    sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion]
  • 断熱材

    vật liệu cách nhiệt [heat insulating materials]
  • 断熱機関

    động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
  • 断片

    mảnh/mảnh vỡ/phần rời rạc, 断片的に小さい頃のことを思い出しました。: tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời...
  • 断片化

    phân đoạn/phân mảnh [fragmentation]
  • 断面

    trắc đồ, mặt cắt, mặt cắt [section], mặt cắt [cross section]
  • 断面係数

    hệ số mặt cắt [modulus of section]
  • 断面図

    hình cắt ngang [cross section]
  • 断面積

    diện tích mặt cắt [sectional area]
  • 断食する

    nhịn ăn, 不法監禁に抗議して断食する :tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
  • 断腸の思い

    sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột, ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :nói thẳng nhé, làm điều đó...
  • 断腸する

    dẫn đầu
  • 断酒

    cai rượu
  • 断水

    sự cắt nước/sự không cung cấp nước, 断水時間 :thời gian ngừng cung cấp nước., 断水は今日いっぱい続く :nước...
  • tân/mới, 新発明: phát minh mới
  • 新劇

    kịch mới, 新劇運動 :phong trào kịch mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top