Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

断面図

Kỹ thuật

[ だんめんず ]

hình cắt ngang [Cross section]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 断面積

    diện tích mặt cắt [sectional area]
  • 断食する

    nhịn ăn, 不法監禁に抗議して断食する :tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
  • 断腸の思い

    sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột, ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :nói thẳng nhé, làm điều đó...
  • 断腸する

    dẫn đầu
  • 断酒

    cai rượu
  • 断水

    sự cắt nước/sự không cung cấp nước, 断水時間 :thời gian ngừng cung cấp nước., 断水は今日いっぱい続く :nước...
  • tân/mới, 新発明: phát minh mới
  • 新劇

    kịch mới, 新劇運動 :phong trào kịch mới
  • 新型転換炉

    lò phản ứng chuyển đổi nhiệt tiên tiến
  • 新た

    sự tươi/sự mới, tươi/mới/mới mẻ, 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng ta đang...
  • 新しい

    mới mẻ, mới, 今年の夏の目玉商品は新しいcd-romだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :loại hàng...
  • 新古典派

    phái tân cổ điển, ghi chú: trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật
  • 新報

    báo tân
  • 新大陸

    tân Đại lục
  • 新妻

    vợ mới cưới, 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」 :"anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng,...
  • 新婚

    sự mới kết hôn/tân hôn
  • 新婚同伴する

    đưa dâu
  • 新婚旅行

    tuần trăng mật
  • 新学期

    học kỳ mới
  • 新安値

    giá mới thấp nhất [new low, record low], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///今までになかった安い値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top