Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日伯

[ にっぱく ]

n

Nhật Bản và Brazil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日当

    lương ngày/lương trả theo ngày
  • 日当たり

    nơi có ánh nắng mặt trời chiếu
  • 日保ち

    thời gian có thể bảo quản (thức ăn)
  • 日刊

    nhật san/sự phát hành theo ngày, 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。 :anh ấy đã cho...
  • 日刊紙

    báo ngày, 世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới, いろいろな雑誌や日刊紙から切り抜きをする :cắt...
  • 日刊新聞

    báo ngày, 彼は日刊新聞で社説を書いていた :anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày, 日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở...
  • 日別概要

    tổng quan nhật ký [daily overview]
  • 日和

    thời tiết, すがすがしい日和: thời tiết trong lành, mát mẻ
  • 日和下駄

    guốc đi trong thời tiết khô
  • 日和見主義

    chủ nghĩa cơ hội
  • 日イ親善

    sự quan hệ thân thiện giữa nhật bản và israel
  • 日傭取

    thợ làm công nhật
  • 日ソ

    nhật-xô, 日ソ共同宣言 :tuyên ngôn cộng đồng nhật- xô, 日ソ平和条約 :công ước hòa bình nhật -xô
  • 日傘

    cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở, 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した :cô ấy mở ô để...
  • 日を間違える

    sai ngày
  • 日内周期

    chu kỳ trong ngày
  • 日出

    bình minh/mặt trời mọc, あなたがレポートを今日出そうが明日出そうが、変わりはない :không có gì thay đổi khi...
  • 日出ずる国

    đất nước mặt trời mọc
  • 日光

    nắng, ánh mặt trời, 日光がとてもまぶしかったので彼らは雨戸を閉めた :họ đã đóng cửa do ánh mặt trời quá...
  • 日光にさらす

    dãi nắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top