Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

春分の日

[ しゅんぶんのひ ]

n

ngày xuân phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 春を売る

    bán xuân/làm đĩ/làm điếm
  • 春を迎える

    nghinh xuân
  • 春先

    đầu xuân
  • 春祭り

    lễ hội mùa xuân
  • 春秋

    xuân thu
  • 春画

    phim ảnh khiêu dâm
  • 春菊

    rau cải cúc, cải tần ô, cải cúc
  • 春風

    gió xuân
  • 春闘

    sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân nhật bản)/đấu tranh mùa xuân
  • 春色

    xuân sắc
  • 春雨

    bún tàu, mưa xuân
  • trước (năm, tháng)
  • 昨夜

    hồi khuya, đêm qua, đêm hôm qua, tối qua/tối hôm qua
  • 昨年

    năm qua, năm ngoái
  • 昨今

    ngày nay/gần đây
  • 昨日

    ngày hôm qua, bữa qua, bữa hôm trước, hôm qua, 昨日の朝彼は東京を立った。: buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời tokyo., 昨日渋谷で夏子に会った。:...
  • 昨晩

    tối hôm qua
  • 昭和

    chiêu hoà/ thời kỳ chiêu hoà, ghi chú: thời kỳ 1926 - 1989
  • 昭和年間

    niên đại shouwa/thời kỳ chiêu hoà
  • 是々非々

    xác định/dứt khoát, cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử)/công bằng và đúng đắn (chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top