Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

晩年

Mục lục

[ ばんねん ]

n-adv, n-t

xế bóng
năm cuối đời
幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 晩御飯

    cơm tối, cơm chiều, bữa tối
  • 晩福

    vạn phúc
  • 晩秋

    cuối thu
  • 晩稲

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn
  • 晩生

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn, 晩生種: loại trồng muộn
  • 晩照

    hoàng hôn
  • 晩鐘

    chuông chiều
  • 晩飯

    bữa ăn tối
  • 晩餐

    bữa ăn tối
  • 晩餐会

    bữa tiệc tối
  • 晩酌

    đồ uống buổi tối
  • 晩期

    giai đoạn cuối cùng
  • 晩春

    tàn xuân, xuân muộn
  • 晩方

    ngả sang chiều/ngả về chiều
  • 晩景

    vãn cảnh, cảnh buổi tối
  • nói chung/đại thể
  • 普及

    sự phổ cập, phổ cập, mở rộng/phổ cập [dissemination, spread (broad consumer acceptance)], category : tài chính [財政], explanation...
  • 普及する

    phổ cập
  • 普及率

    tỷ lệ phổ cập, sự thâm nhập thị trường [penetration (adv)], category : marketing [マーケティング]
  • 普及版

    phiên bản phổ cập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top