Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

晩餐会

[ ばんさんかい ]

n

Bữa tiệc tối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 晩酌

    đồ uống buổi tối
  • 晩期

    giai đoạn cuối cùng
  • 晩春

    tàn xuân, xuân muộn
  • 晩方

    ngả sang chiều/ngả về chiều
  • 晩景

    vãn cảnh, cảnh buổi tối
  • nói chung/đại thể
  • 普及

    sự phổ cập, phổ cập, mở rộng/phổ cập [dissemination, spread (broad consumer acceptance)], category : tài chính [財政], explanation...
  • 普及する

    phổ cập
  • 普及率

    tỷ lệ phổ cập, sự thâm nhập thị trường [penetration (adv)], category : marketing [マーケティング]
  • 普及版

    phiên bản phổ cập
  • 普及過程

    quá trình phổ cập [diffusion process]
  • 普遍

    phổ biến, sự phổ biến
  • 普遍分類体系

    hệ thống phân loại chung [universal classification system/general classification system]
  • 普選

    quyền bầu cử phổ thông
  • 普請

    kiến trúc/sự xây dựng
  • 普請する

    kiến trúc/xây dựng, 新しい家を普請する: xây nhà mới
  • 普請場

    nơi xây nhà
  • 普通

    tầm thường, sự thông thường/sự phổ thông, nôm na, thông thường/phổ thông, thường, vừa, 普通列車: tàu chợ (tàu thường)
  • 普通の

    hiểm hóc
  • 普通名詞

    danh từ chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top