Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

普遍

Mục lục

[ ふへん ]

adj-na

phổ biến

n

sự phổ biến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 普遍分類体系

    hệ thống phân loại chung [universal classification system/general classification system]
  • 普選

    quyền bầu cử phổ thông
  • 普請

    kiến trúc/sự xây dựng
  • 普請する

    kiến trúc/xây dựng, 新しい家を普請する: xây nhà mới
  • 普請場

    nơi xây nhà
  • 普通

    tầm thường, sự thông thường/sự phổ thông, nôm na, thông thường/phổ thông, thường, vừa, 普通列車: tàu chợ (tàu thường)
  • 普通の

    hiểm hóc
  • 普通名詞

    danh từ chung
  • 普通小切手

    séc không gạch chéo [open cheque], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通人

    người bình thường
  • 普通弾

    đạn tròn/đạn thường
  • 普通信用状

    thư tín dụng chung [general letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通着

    thường phục
  • 普通社債

    trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond], category : tài chính [財政]
  • 普通科

    bộ binh
  • 普通為替手形

    hối phiếu trơn [clean bill (of exchange)/clean draft], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通選挙

    sự phổ thông đầu phiếu/sự bầu cử phổ thông
  • 普通鋼

    thép thường
  • 普通株

    cổ phiếu thông thường, cổ phiếu thông thường (mỹ) [general stock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通株式

    cổ phiếu phổ thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top