Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

書き出す

Tin học

[ かきだす ]

xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract]
Explanation: Cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra, theo một khuôn thức mà các chương trình khác có thể đọc được. Hầu hết các chương trình đều có thể xuất khẩu tài liệu theo khuôn thức ASCII, là loại tiêu chuẩn mà hầu như bất kỳ chương trình nào cũng có thể đọc và xử dụng. Khi cất giữ một tài liệu bằng một trong các phiên bản mới của các chương trình xử lý từ, bạn có thể chọn dùng khuôn thức trong một danh sách của hàng chục chương trình khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 書き入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 商店の書き入れ時はふつうクリスマス後のセールス期間だ. :thời...
  • 書き終わる

    hạ bút
  • 書き留める

    viết ra, ghi chép lại, để lại lời nhắn
  • 書き物机

    bàn viết, 大型の書き物机 :bàn viết loại lớn
  • 書き直す

    viết lại/sửa lại, 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :"nếu...
  • 書き順

    thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ
  • 書き言葉

    từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết, 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :tôi...
  • 書き込み可能

    ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable cd-rom) (an)]
  • 書き込み保護スイッチ

    khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • 書き込み禁止

    chỉ đọc [read-only (a-no)], explanation : có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. nếu một sự hiển thị các dữ liệu...
  • 書き込み許可

    quyền ghi [write permission]
  • 書き込む

    ghi/lưu trữ [to write/to store], explanation : một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( cpu) ghi thông tin vào bộ...
  • 書き抜き

    đoạn trích
  • 書き換え可能

    ghi lại được/có thể ghi lại được [rewritable (e.g. magneto-optical cd)]
  • 書き換える

    ghi đè/ghi chồng [to overwrite/to rewrite/to renew/to transfer], explanation : ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu...
  • 書き損じ

    かきそんじ viết chưa đủ, viết chưa xong
  • 書き方

    cách viết/phương pháp viết, あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :thằng...
  • 書き手

    người viết chữ đẹp/người viết/tác giả/nhà văn, この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。 :bài...
  • 書く

    vẽ, viết, viết lách, _月_日に温かいもてなしをしてくれた(人)に礼状を書く :viết thư cám ơn ~ đã giúp đỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top