Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

書く

Mục lục

[ かく ]

n

vẽ

v5k

viết
_月_日に温かいもてなしをしてくれた(人)に礼状を書く :Viết thư cám ơn ~ đã giúp đỡ tôi nhiệt tình trong những ngày tháng...
~について(人)にわざわざ手紙を書く :Tôi cố tình viết thư cho anh về.....

v5k

viết lách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 書いた餅

    bánh vẽ
  • 書取

    sự viết chính tả/chép chính tả/chính tả
  • 書取り

    chính tả
  • 書名

    bút danh/đầu đề/tít/tiêu đề, 書名を付ける: đặt tiêu đề, 『abc』という書名の本: cuốn sách có tiêu đề là abc
  • 書店

    cửa hàng sách
  • 書式

    khuôn thức/dạng mẫu [format], explanation : trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố...
  • 書式付き形式

    mẫu đã được định dạng [formatted form]
  • 書式付き処理可能形式

    mẫu có thể xử lý được đã được định dạng [formatted processable form]
  • 書式付け

    tạo khuôn thức/định dạng/xác định quy cách [formatting], explanation : một thao tác nhằm thiết lập hình mẫu cho việc hiển...
  • 書式ファイル

    file định dạng [format file]
  • 書式送り

    tiếp trang [form feed (ff)], explanation : một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một trang mới.
  • 書式換え

    định dạng lại [reformatting], explanation : trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc thay đổi sự bố trí...
  • 書式検査

    kiểm tra định dạng [format check]
  • 書式機能

    chức năng định dạng [formator function]
  • 書信用紙

    giấy viết thư
  • 書初め

    sự khai bút đầu năm
  • 書入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 一年のうちの一番の書入れ時 :thời kỳ bận rộn nhất trong năm
  • 書簡

    thư, công văn
  • 書籍

    thư tịch/ thư mục/ cuốn sách, sách vở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top