Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

書式送り

Tin học

[ しょしきおくり ]

tiếp trang [form feed (FF)]
Explanation: Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một trang mới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 書式換え

    định dạng lại [reformatting], explanation : trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc thay đổi sự bố trí...
  • 書式検査

    kiểm tra định dạng [format check]
  • 書式機能

    chức năng định dạng [formator function]
  • 書信用紙

    giấy viết thư
  • 書初め

    sự khai bút đầu năm
  • 書入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 一年のうちの一番の書入れ時 :thời kỳ bận rộn nhất trong năm
  • 書簡

    thư, công văn
  • 書籍

    thư tịch/ thư mục/ cuốn sách, sách vở
  • 書生

    thư sinh
  • 書留

    sự điền vào/điền vào/ghi vào, gửi đảm bảo, gởi đảm bảo
  • 書留する

    điền vào
  • 書留料

    chi phí đăng ký
  • 書物

    sách vở
  • 書道

    thư đạo/thuật viết chữ đẹp
  • 書類

    tài liệu/giấy tờ, hồ sơ, chứng từ, chứng từ/giấy tờ [paper], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類付取立為替

    nhờ thu chứng từ [documentary collection], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引き換え現金払い

    chứng từ khi trả tiền
  • 書類引換え

    chứng từ khi trả tiền (phương thức thanh toán) [documents against payment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引換え現金払い

    chứng từ khi trả tiền [cash against documents], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top