Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

書誌作成技術

Tin học

[ しょしさくせいぎじゅつ ]

ký thuật tạo thư mục [bibliography]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 書誌要素

    phần tử thư mục [bibliographic element]
  • 書込み保護ラベル

    nhãn chống ghi [write protection label]
  • 書込みヘッド

    đầu ghi [write head]
  • 書込みサイクル時間

    thời gian chu kỳ ghi [write cycle time]
  • 書込み許可リング

    vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]
  • 書架

    giá sách/va li đựng sách
  • 書斎

    thư phòng
  • 曽孫

    chắt, chắt, chắt, chắt
  • 曾お祖父さん

    cụ ông
  • 曾祖父

    Ông cố, Ông cố
  • 曾祖母

    bà cố, bà cố, bà cố
  • 替える

    đổi, thay thế/thay đổi, 顔色を替える: thay đổi sắc mặt
  • 替え歌

    bài hát nhại, ~の替え歌を作る: sáng tác bài hát nhại của (ai đó)
  • 替歌

    bài hát nhại
  • 曜日

    ngày trong tuần
  • 曖昧

    mơ hồ/khó hiểu/lờ mờ/mập mờ, sự mơ hồ/sự khó hiểu/sự lờ mờ/sự mập mờ/không rõ ràng, 非常に曖昧な指示を出す:...
  • 曖昧さ

    sự nhập nhằng/sự lờ mờ/khó hiểu
  • 曖昧検索

    tìm kiếm mơ hồ/tìm kiếm nhập nhằng [ambiguous search/ambiguous retrieval]
  • trời đầy mây/u ám, 晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。 :nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top