Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

曾お祖父さん

[ ひいおじいさん ]

n

cụ ông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曾祖父

    Ông cố, Ông cố
  • 曾祖母

    bà cố, bà cố, bà cố
  • 替える

    đổi, thay thế/thay đổi, 顔色を替える: thay đổi sắc mặt
  • 替え歌

    bài hát nhại, ~の替え歌を作る: sáng tác bài hát nhại của (ai đó)
  • 替歌

    bài hát nhại
  • 曜日

    ngày trong tuần
  • 曖昧

    mơ hồ/khó hiểu/lờ mờ/mập mờ, sự mơ hồ/sự khó hiểu/sự lờ mờ/sự mập mờ/không rõ ràng, 非常に曖昧な指示を出す:...
  • 曖昧さ

    sự nhập nhằng/sự lờ mờ/khó hiểu
  • 曖昧検索

    tìm kiếm mơ hồ/tìm kiếm nhập nhằng [ambiguous search/ambiguous retrieval]
  • trời đầy mây/u ám, 晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。 :nếu...
  • 曇天

    tiết trời u ám, 曇天日数 :số ngày tiết trời u ám
  • 曇り

    vết nhơ, trời âm u/trời đầy mây, sự không chính trực, mờ/không rõ/nhiều mây, mù [clouding], 彼の身には一点の曇りもない:...
  • 曇りがち

    ngày râm mát/sự râm mát, râm mát, 曇りがちな天気 :thời tiết có vẻ râm mát, 曇りがちな天気: thời tiết râm mát
  • 曇り声

    giọng nói nghẹn ngào
  • 曇りガラス

    kính mờ, 曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ
  • 曇り空

    trời đầy mây, 雨が降りそうな曇り空で: trời đầy mây như sắp mưa, 曇り空の朝: buổi sáng trời đầy mây
  • 曇る

    đầy ..., nỗi lòng buồn chán/ủ ê, râm
  • hửng sáng/lúc rạng đông/rạng đông/bắt đầu một ngày mới, 曙(アケボノ)の女神 :nữ thần bình minh
  • 思い

    ước muốn, tình cảm/tình yêu, suy nghĩ, cảm thấy, 私は長い間の思いがかなって嬉しい。: tôi rất vui vì ước muốn bấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top