Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

曇りガラス

[ くもりガラス ]

n

kính mờ
曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曇り空

    trời đầy mây, 雨が降りそうな曇り空で: trời đầy mây như sắp mưa, 曇り空の朝: buổi sáng trời đầy mây
  • 曇る

    đầy ..., nỗi lòng buồn chán/ủ ê, râm
  • hửng sáng/lúc rạng đông/rạng đông/bắt đầu một ngày mới, 曙(アケボノ)の女神 :nữ thần bình minh
  • 思い

    ước muốn, tình cảm/tình yêu, suy nghĩ, cảm thấy, 私は長い間の思いがかなって嬉しい。: tôi rất vui vì ước muốn bấy...
  • 思いとどまる

    bỏ ý nghĩ, (人)の主張を否認するのを思いとどまる :hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó, あなたがアドバイスすれば、彼は家族のもとを去るのを思いとどまるだろう :lời...
  • 思いにくい

    khó nghĩ
  • 思いがけない

    ngoài dự tính/chẳng ngờ, 途中までいくと思いがけなく雨にあいました:chẳng ngờ đi tới nửa đường thì trời mưa
  • 思い上がる

    trở nên tự mãn/trở nên kiêu ngạo, 成績が上がったからといって思い上がってはならない: không thể có một chút thành...
  • 思い付き

    ý nghĩ chợt đến, 思いつきの発言: nói ra khi ý nghĩ vừa chợt đến
  • 思い付く

    nhớ ra/nghĩ ra, nghĩ ra/nảy ra/thai nghén, (ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕 :nhớ ra (một kế hoạch không có...
  • 思い当たる

    đoán rằng/phán đoán/phỏng đoán/suy đoán/nghĩ ra, chợt nghĩ tới/tưởng tượng tới/thoáng nghĩ/chợt nảy ra ý nghĩ/chợt...
  • 思い切った

    quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/mạnh mẽ/táo bạo, 思い切ったことをしているという気がする :cảm thấy dám làm,...
  • 思い切って

    quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/ dám, 思い切って19インチの液晶モニタを買ってしまった :tôi dám mua màn hình lcd 19...
  • 思い切り

    dứt khoát/quyết tâm/quyết chí/quyết định/hết mình/hết cỡ/mạnh, ráng sức, 右の鼻を思い切りかむ :xì mạnh lỗ...
  • 思い切る

    ngã lòng/thất vọng/tuyệt vọng/từ bỏ/chán nản/quyết định/quyết tâm, もう, そうと思い切ることにしました. :bây...
  • 思いやり

    sự thông cảm, quan tâm/để ý, 思いやりの深い人: một người biết thông cảm với người khác, 戴いたワイングラス10個は非常に美しく、カードの思いやりあふれるお言葉と同様、大変感謝しております。 :chúng...
  • 思い出

    sự hồi tưởng/hồi ức/sự nhớ lại, 今日のことはいい思い出になるでしょう: việc hôm nay sẽ trở thành một hồi...
  • 思い出す

    nhớ nhung, nhớ/nhớ về/nhớ ra/nghĩ về/liên tưởng tới/liên tưởng đến, suy niệm, thương nhớ, 彼の芸術作品を見ると、人々は自分の子ども時代を思い出す。 :khi...
  • 思い直す

    nghĩ lại/thay đổi ý định/thay đổi quyết định, 靴がないから自分の不幸を呪っていたが、足のない人に出会って考えを変えた。/自分より悪い状況にいる人を見て、自分の置かれている状況を思い直す。 :tôi...
  • 思い込む

    tin rằng, suy ngẫm, nhồi sọ, nhận rõ, nghĩ rằng/cho rằng, 病気であると思い込む :thừa nhận là bị ốm, 自分が正しくて、他人はみんな間違っていると思い込むまでになっている。 :mọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top