Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最後

Mục lục

[ さいご ]

n-adv, n-t, adj-no

chót
bét

n

cuối cùng
あなたにお会いできるのもこれが最後で切るかもしれない。: Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi được gặp anh.
飛行機からの通信はそれが最後だった。: Đó là thông tin cuối cùng nhận được từ máy bay.
「理恵さんは何番目に歌うの?」「最後から2番目だよ」: "Bao giờ sẽ đến lựợt Rie hát ?" "Thứ hai kể từ dưới cùng".
彼女と最後に会ったのは3年前だ。: Lầ

n

rút cục

n

rút cuộc

n

sau chót

n

sau cùng

n

sau hết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最後に

    rốt cuộc
  • 最後の努力

    lâm chung
  • 最後まで

    đến cùng
  • 最後便

    chuyến cuối
  • 最後決定する

    quyết định cuối cùng
  • 最後決める

    quyết định cuối cùng
  • 最初

    trước hết, mới đầu, lúc đầu, lần đầu tiên, đầu tiên, 飛行機で旅行したのはそれが最初だった。: Đây là lần...
  • 最初の値

    giá trị ban đầu [initial value]
  • 最初の第一歩

    bước đầu tiên
  • 最初の権利者

    chủ nhân đầu tiên/người sở hữu đầu tiên [first owner]
  • 最も

    vô cùng/cực kỳ/cực độ, 最も勇敢に戦う : chiến đấu với sự dũng cảm cực kỳ
  • 最も遅れても

    chậm nhất
  • 最も近い

    gần nhất
  • 最先端

    mới nhất/tốt nhất/cao nhất/tiên tiến nhất, sự mới nhất/sự tốt nhất/sự cao nhất/sự tiên tiến nhất, tiến bộ/mới...
  • 最割引率

    suất tái chiết khấu
  • 最借用する

    mượn lại
  • 最短

    ngắn nhất
  • 最繁トラヒック時

    giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period]
  • 最繁正時

    giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period]
  • 最終

    sau cùng/cuối cùng, 今すぐ行けば最終のバスに間に合う。: nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top