- Từ điển Nhật - Việt
有価証券評価損
Kinh tế
[ ゆうかしょうけんひょうかそん ]
những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá [loss on revaluation of securities]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
有徳な人
hiền nhân -
有徳の素質
hiền đức -
有志
sự có trí -
有利
hữu lợi/có lợi, sự hữu lợi/sự có lợi, 株より証券の方が有利 : chứng khoán có lợi hơn cổ phiếu -
有利な
thuận lợi, sinh lợi, có lợi, bở, thuận lợi [advantageous], category : tài chính [財政] -
有利な条件
điều kiện thuận lợi -
有利化
hữu tỷ hoá [rationalization (vs)] -
有りのまま
sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành, thẳng thắn/thành thật/chân thành, thực tế/như nó vốn có/bản chất, 有りのままを言う:... -
有り合せ
sẵn có/sẵn sàng -
有り合わせ
sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn, sự sẵn có/sự sẵn sàng/sự có sẵn, 有り合わせの材料で昼食を作る: nấu bữa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"