Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有機的

Kinh tế

[ ゆうきてき ]

liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)]
Category: Tài chính [財政]
Explanation: Nghĩa khoa học : gắn bó hữu cơ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有機物

    vật hữu cơ, chất hữu cơ
  • 有機溶剤

    dung môi hữu cơ [organic solvent]
  • 有毒

    có độc, sự có độc, 有毒な煙 : khói độc
  • 有毒蒸気

    hơi độc [toxic fume]
  • 有潮港

    cảng thủy triều, cảng thủy triều [tidal harbour], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有望

    có hy vọng/có triển vọng, triển vọng, かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng, かなり有望である :...
  • 有料

    sự phải trả chi phí, 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí
  • 有料の

    mất tiền
  • 有料道路

    Đoạn đường có thu phí, 有料道路の記号は、その道路を使用する自動車から、通行料を徴収する道路をあらわします。,...
  • 按摩

    sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp,  ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp
  • 有意差

    sự khác nhau hữu ý [significance (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 有意状態

    điều kiện quan trọng [significant condition]
  • 有意確率

    xác suất hữu ý [significance probability]
  • 有意義

    có ý nghĩa/đáng giá/có ích, sự có ý nghĩa/sự đáng giá/sự có ích
  • 有意性

    tính hữu ý [significance (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 有数

    xuất chúng/dễ thấy/nổi bật [prominent], category : tài chính [財政]
  • 有担

    giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [secured call], category : giao dịch [取引], explanation : 担保付きを条件としたコール取引
  • 望ましい

    mong muốn/ao ước, 現金で支払うのが望ましい :việc trả bằng tiền mặt được ưa chuộng hơn., 最低でも平均_点を維持することが望ましい :mong...
  • 望み

    sự trông mong/nguyện vọng, 貧困から逃れたいという望み :nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo., 平和的な解決への望み :mong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top