Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

服装する

[ ふくそうする ]

n

chưng diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 服薬

    phục dược
  • 服薬する

    uống thuốc
  • ban sáng, buổi sáng, sáng, 私はいつも朝6時に目を覚ます : tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, 明日の朝8時に起こしてもらえますか :...
  • 朝っぱら

    sáng sớm tinh mơ
  • 朝と夜

    khuya sớm
  • 朝な朝な

    mỗi buổi sáng
  • 朝に

    ban sớm
  • 朝ご飯

    bữa sáng/cơm sáng (nói chung), 朝食(朝ご飯)は何でしたか: sáng nay, cậu ăn gì đấy
  • 朝半物

    khoản nợ buổi sáng [morning loans], category : giao dịch [取引]
  • 朝参り

    viếng chùa vào sáng sớm
  • 朝家

    hoàng gia
  • 朝寝

    ngủ muộn vào buổi sáng, 酒と朝寝は貧乏への近道 : rượu chè và dậy muộn là cách gần nhất để dẫn đến nghèo...
  • 朝寝坊

    dậy muộn (vào buổi sáng), 朝寝坊の人 : người dậy muộn (ngủ nướng), 土曜日はたいてい朝寝坊します: ngày thứ...
  • 朝寝坊する

    dậy muộn (vào buổi sáng), 今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。: vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không...
  • 朝帰り

    ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng, 朝帰りをする : ở ngoài suốt đêm, tận sáng mới về
  • 朝廷

    triều đình
  • 朝会

    sự họp sáng (trường học)
  • 朝御飯

    cơm sáng, bữa sáng/cơm sáng (nói chung), ティナ、今日の朝御飯は何だったのかしら?: tina, sáng nay, cậu ăn gì ?, 朝御飯くらい食べていけばいいのに。:...
  • 朝刊

    báo ra buổi sáng
  • 朝凪

    lúc lặng gió trên biển buổi sáng, ghi chú: thời điểm lặng gió trên biển vào khoảng 1 giờ sáng, xảy ra khi gió thổi từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top