- Từ điển Nhật - Việt
木ぐい
Xem thêm các từ khác
-
木で実る
chín cây -
木で作る
làm bằng gỗ -
木によじ登る
trèo cây -
木に登る
leo cây -
木ねじ
vít gỗ [wood screw] -
木の子
nấm -
木の皮
vỏ cây -
木の繊維
thớ gỗ -
木の芽
mầm cây, chồi, 木の芽時: mùa cây đâm chồi -
木の頂
ngọn cây -
木の香
mùi gỗ mới/hương gỗ/mùi gỗ, 木の香も新しい家: ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ, 新しい木の香りが心地良い: hương... -
木の根
rễ cây, gốc -
木の樽
thùng gỗ -
木が倒れる
cây đổ -
木こり
tiều phu/người đốn củi -
木叢
bụi cây -
木太刀
gươm gỗ -
木屑
vỏ bào/mùn bào, 木屑を集めて燃やす: gom vỏ bào lại để đốt -
木彫
nghệ thuật chạm khắc trên gỗ -
木彫り
sự khắc lên gỗ, 木彫り師: thợ điêu khắc, 木彫りの像: tường gỗ khắc, 木彫りのいす: ghế gỗ khắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.