Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

木星

Mục lục

[ もくせい ]

n

sao mộc
mộc tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挨拶

    lời chào/sự chào hỏi, ちょっと挨拶に立ち寄りました。: tôi chỉ ghé qua để chào thôi
  • 挨拶は抜きで

    lược bớt việc chào hỏi
  • 挨拶まわり

    cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới
  • 挨拶する

    chào/chào hỏi, 受付係は訪問者にあいさつし、待つように伝えた : nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi...
  • 挨拶状

    thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng
  • 木曾川

    sông kiso, ghi chú: tên một con sông ở gifu ken
  • 木曜

    thứ năm
  • 木曜日

    thứ năm, ngày thứ năm
  • mùi (dê)/giờ mùi, vẫn chưa/chưa, 三才未満: chưa đầy ba tuổi
  • 未加硫ゴム

    cao su chưa lưu hóa [unvulcanized rubber]
  • 未だ

    hơn nữa/bên cạnh đó/vẫn, chưa/vẫn, ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu khẳng định, 彼はまだ来ない:...
  • 未だに

    bây giờ
  • 未かしめ

    chưa bịt kín
  • 未収入金

    khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables], category : tài chính [財政]
  • 未収集データ

    dữ liệu chưa thu thập [uncollected data]
  • 未取付け

    chưa gắn
  • 未婚

    sự chưa kết hôn/sự chưa cưới
  • 未定

    chưa được quyết định, sự chưa được quyết định, 行先きは未定です: điểm đến vẫn chưa được quyết định
  • 未定義

    không xác định [undefined]
  • 未定義の動作

    hoạt động không xác định [undefined behavior/unspecified behavior]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top