Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

木舞

[ こまい ]

n

rui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 木蓮

    mộc lan
  • 木蔦

    cây trường xuân
  • 木野子

    nấm, 埼玉木野子研究会: hội nghiên cứu nấm tỉnh saitama, その大きな木野子は食用だった: loại nấm to đó ăn được,...
  • 木釘

    đinh gỗ/chốt gỗ
  • 木苺

    cây dâu rừng/dâu rừng
  • 木通

    cây akebia
  • 木造

    sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ
  • 木耳

    mộc nhĩ
  • 木陰

    bóng cây/bóng râm, 木陰で本を読む: đọc sách dưới bóng cây
  • 木探索

    tìm kiếm kiểu cây [tree search]
  • 木枯し

    gió thu/gió lạnh, 木枯らしが吹く: gió lạnh thổi
  • 木枯らし

    gió thu/gió lạnh, 木枯らしが吹く: gió lạnh thổi
  • 木材

    vật liệu gỗ, mộc, gỗ cây, gỗ
  • 木材彫刻

    điêu khắc gỗ
  • 木材用塗料

    sơn để sơn gỗ [coating for wood], category : sơn [塗装]
  • 木材輸送船

    tàu chở gỗ, tàu chở gỗ [timber carrier], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 木材船用船

    tàu chở gỗ, tàu chở gỗ [timber carrier], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 木槌

    búa gỗ, ケルビムの形をした木槌: búa gỗ hình tròn
  • 木橋

    cầu gỗ
  • 木洩れ陽

    Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top